Layer 1 vs Layer 2 Blockchain – So sánh khái niệm, đặc điểm
17 mins read

Layer 1 vs Layer 2 Blockchain – So sánh khái niệm, đặc điểm

Trong thời gian gần đây, công nghệ blockchain đã trở thành một công cụ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó, Layer 1 và Layer 2 là hai khái niệm quan trọng trong công nghệ blockchain mà ai cũng nên biết để hiểu rõ hơn về sự phát triển của blockchain. Vậy thực sự Layer 1 và Layer 2 là gì? Khác biệt giữa Layer 1 vs Layer 2 blockchain là gì? Hãy cùng chúng tôi theo dõi bài viết sau để tìm hiểu rõ hơn về hai khái niệm này nhé!

layer 1 vs layer 2

Blockchain Layer 1 là gì?

Để giải thích một cách đơn giản, Blockchain Layer 1 là một nền tảng cơ sở hạ tầng được sử dụng để xác thực và hoàn thiện các giao dịch mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ blockchain khác. Nó là một blockchain cơ sở mà các ứng dụng phi tập trung (Dapp) hoặc các Layer 2 có thể được xây dựng trên đó. Ví dụ về điều kiện mà Ethereum và Bitcoin đều đáp ứng để trở thành blockchain Layer 1 là: một mạng lưới các node để bảo mật và xác thực, một mạng lưới các nhà sản xuất khối, một blockchain lưu trữ lịch sử của các giao dịch và một cơ chế đồng thuận riêng.

Tuy nhiên, để đáp ứng được nhu cầu của các Dapp và các Layer 2, chính Layer 1 phải đáp ứng và xử lý được các giao dịch và nhu cầu sử dụng của người dùng khi tương tác và tích hợp với Layer 1. Điều này đòi hỏi Layer 1 phải có khả năng mở rộng và xử lý số lượng giao dịch lớn để đáp ứng nhu cầu của người dùng và đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.

Vì vậy, các tính năng chính của một blockchain Layer 1 bao gồm một mạng lưới các node để bảo mật và xác thực, một mạng lưới các nhà sản xuất khối, một blockchain lưu trữ lịch sử của các giao dịch và một cơ chế đồng thuận riêng, cùng với khả năng mở rộng và xử lý số lượng giao dịch lớn để đáp ứng nhu cầu của người dùng và đảm bảo độ tin cậy của hệ thống.

Blockchain Layer 2 là gì?

Layer 2, hay còn được gọi là Blockchain Layer 2, là thuật ngữ chung để chỉ các giải pháp được phát triển trên Layer 1 của blockchain nhằm mở rộng khả năng hoạt động của mạng lưới mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính cơ bản của Layer 1 mà nó dựa trên. Với sự phát triển nhanh chóng của blockchain và ứng dụng phi tập trung (Dapp) trên toàn cầu, việc mở rộng mạng lưới blockchain trở thành một vấn đề cấp bách. Tuy nhiên, giải quyết vấn đề này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, và vì vậy, các giải pháp Layer 2 đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của người dùng.

Xem thêm:  DeFi, CeFi là gì? DeFi và CeFi giống và khác nhau ở đâu?

Mặc dù các giải pháp Layer 2 có thể được triển khai trên bất kỳ blockchain nào, nhưng hiện nay, chỉ có các giải pháp Layer 2 trong hệ sinh thái Ethereum mới thực sự thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư và người dùng. Điều này là do Ethereum có nhiều lợi thế hơn so với các blockchain khác. Ethereum đã được phát triển từ lâu, với một cộng đồng lớn và sự hỗ trợ của nhiều công ty lớn trên toàn cầu. Ngoài ra, Ethereum cũng có tính linh hoạt cao trong việc triển khai các smart contract và các ứng dụng phi tập trung (Dapp). Vì vậy, các giải pháp Layer 2 trên Ethereum có khả năng được triển khai rộng rãi hơn, hỗ trợ cho các ứng dụng phi tập trung (Dapp) trên blockchain hoạt động một cách hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, cũng có các blockchain khác như BNB Chain, Solana hay Avalanche đã triển khai các giải pháp Layer 2 và cũng đang thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư và người dùng. Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp Layer 2 trên các blockchain này vẫn còn đang trong quá trình phát triển và đòi hỏi thời gian và nỗ lực để đạt được hiệu quả tốt nhất. Vì vậy, Ethereum vẫn là blockchain có các giải pháp Layer 2 phát triển mạnh nhất và đáp ứng nhu cầu của người dùng tốt nhất hiện nay.

blockchain layer 1 vs layer 2

So sánh Layer 1 vs Layer 2 blockchain

Vậy layer 1 vs layer 2 có điểm gì khác nhau? Layer 1 và Layer 2 là hai thuật ngữ quan trọng trong ngành blockchain. Layer 1 thường được coi là nền tảng của các ứng dụng phi tập trung (Dapp) và đảm bảo tính an toàn và phi tập trung của blockchain. Tuy nhiên, vấn đề về khả năng mở rộng vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt là đối với Ethereum và Bitcoin blockchain. Khi số lượng giao dịch trên blockchain tăng lên đồng thời số lượng node vận hành không đủ, sẽ dẫn đến tình trạng nghẽn mạng và tăng phí giao dịch.

Xem thêm:  Khái niệm, Sự khác biệt giữa public key và private key

Do đó, Layer 2 được phát triển để giải quyết các vấn đề về tính mở rộng của Layer 1. Layer 2 thường được xây dựng trên nền tảng của Layer 1 và kế thừa những đặc tính bảo mật và tính sẵn sàng của dữ liệu từ Layer 1. Layer 2 giúp giảm chi phí và tăng tốc độ xác nhận giao dịch so với Layer 1, do có khả năng xử lý nhiều giao dịch hơn.

Các blockchain Layer 2 như Polygon, X-dai, Immutable-X, Arbitrum, Loopring… được phát triển để đáp ứng nhu cầu phát triển các giải pháp mở rộng mạng lưới. Một trong những ví dụ về Layer 2 trong hệ thống Bitcoin là Lightning Network. Giao thức này cho phép các giao dịch ngang hàng diễn ra nhanh chóng thông qua các node và phần mềm riêng, trong khi vẫn đảm bảo tính an toàn và tin cậy bằng cách kết nối với chuỗi chính. Không chỉ được sử dụng trong hệ thống Bitcoin, Lightning Network cũng được các hệ thống Layer 1 khác như Litecoin sử dụng để cải thiện tính mở rộng và tăng tốc độ giao dịch.

Vì vậy, Layer 2 là một giải pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề về tính mở rộng và giúp nền tảng blockchain trở nên mạnh mẽ hơn và tốt hơn cho người dùng.

Vấn đề chung của Layer 1 blockchain

Layer 1 được xem là nền tảng cơ bản cho các ứng dụng phi tập trung (Dapp) trên blockchain, giúp đảm bảo tính an toàn và phi tập trung cho các giao dịch. Tuy nhiên, vấn đề về khả năng mở rộng của Layer 1 vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt là trong trường hợp của Ethereum blockchain. Vấn đề này bắt nguồn từ việc mỗi giao dịch trên blockchain cần được xác thực bởi các node vận hành, và chỉ được thực hiện khi được node chấp nhận. Khi số lượng người dùng sử dụng blockchain tăng lên và số lượng node vận hành không đủ để xử lý các giao dịch, tình trạng nghẽn mạng và tăng phí giao dịch sẽ xảy ra.

Tuy nhiên, không chỉ Ethereum mà các blockchain khác như Bitcoin, BNB Chain, Avalanche,… cũng gặp phải vấn đề về tốc độ xử lý giao dịch. Ví dụ, Bitcoin chỉ có thể xử lý khoảng 7 giao dịch/giây, trong khi Ethereum có thể xử lý khoảng 25 giao dịch/giây. Các chuỗi khác cũng thường xuyên gặp phải tình trạng nghẽn mạng khi khối lượng giao dịch đột biến tăng cao, dẫn đến tăng phí giao dịch.

Do đó, các vấn đề này đã đẩy nhu cầu phát triển các giải pháp mở rộng mạng lưới và Layer 2, nhằm giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và tăng cường tốc độ xử lý giao dịch. Các giải pháp này bao gồm sử dụng các mạng lưới và giao thức Layer 2 như Plasma, Rollups, Sidechains,… giúp giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng, tăng cường tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí giao dịch.

Xem thêm:  Testnet và mainnet có vai trò thế nào đối với dự án crypto?

layer 1 vs layer 2 blockchain

Cách mà Layer 2 blockchain mang lại giải pháp cho Layer 1

Layer 1 được xem là nền tảng cơ bản cho các ứng dụng phi tập trung (Dapp) trên blockchain, giúp đảm bảo tính an toàn và phi tập trung cho các giao dịch. Tuy nhiên, vấn đề về khả năng mở rộng của Layer 1 vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt là trong trường hợp của Ethereum blockchain. Vấn đề này bắt nguồn từ việc mỗi giao dịch trên blockchain cần được xác thực bởi các node vận hành, và chỉ được thực hiện khi được node chấp nhận. Khi số lượng người dùng sử dụng blockchain tăng lên và số lượng node vận hành không đủ để xử lý các giao dịch, tình trạng nghẽn mạng và tăng phí giao dịch sẽ xảy ra.

Tuy nhiên, không chỉ Ethereum mà các blockchain khác như Bitcoin, BNB Chain, Avalanche,… cũng gặp phải vấn đề về tốc độ xử lý giao dịch. Ví dụ, Bitcoin chỉ có thể xử lý khoảng 7 giao dịch/giây, trong khi Ethereum có thể xử lý khoảng 25 giao dịch/giây. Các chuỗi khác cũng thường xuyên gặp phải tình trạng nghẽn mạng khi khối lượng giao dịch đột biến tăng cao, dẫn đến tăng phí giao dịch.

Do đó, các vấn đề này đã đẩy nhu cầu phát triển các giải pháp mở rộng mạng lưới và Layer 2, nhằm giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và tăng cường tốc độ xử lý giao dịch. Các giải pháp này bao gồm sử dụng các mạng lưới và giao thức Layer 2 như Plasma, Rollups, Sidechains,… giúp giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng, tăng cường tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí giao dịch.

Kết luận

Bài viết trên là tổng hợp thông tin về khái niệm, đặc điểm cũng như sự khác nhau giữa layer 1 vs layer 2 blockchain và cách mà layer 2 giải quyết hạn chế của layer 1. Hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện về thuật ngữ này. Hãy theo dõi Coin Xanh để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị về công nghệ blockchain cùng những kinh nghiệm đầu tư tiền điện tử nhé. Chúc bạn có những quyết định đầu tư thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *